Nhãn hiệu |
CNHTC/HOWO |
Năm sản xuất |
2020 mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Model |
ZZ5257GJBN4047D1 |
Động cơ |
- Kiểu loại: D10.38-40, tiêu chuẩn khí thải EURO IV. |
- Diesel 4 kỳ, kim phun điện tử |
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian. |
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
- Công suất max: 380hp (mã lực) |
- Mômen max: 1400Nm/1100-1600 v/ph |
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; |
- Lượng dầu động cơ: 23L. |
Công thức bánh xe |
- 6x4 ( ba chân hai cầu chủ động) |
Li hợp |
- Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Hộp số |
- Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi. |
Cầu trước |
- HF9, Tải trọng 9 tấn, có giảm sóc. |
Cầu sau |
HC16 |
- Tỷ số truyền: 4.8. |
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp |
- Tải trọng 16x2 tấn. |
- Hãng sản xuất: CNHTC liên doanh với STEYR (ÁO). |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên. |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Khung xe |
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 8 x 8 (mm) và các khung gia cường |
Bánh xe và kiểu loại |
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ. |
Lốp Tam Giác Cỡ lốp: 12.00R-20. Lốp bố thép loại 18 PR |
Cabin |
Cabin HW76 tiêu chuẩn, có giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 55 độ về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước…. |
- Mầu trắng |
Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. |
- Máy phát điện 28V, 1500W. |
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah. |
Kích thước (mm) |
- Chiều dài cơ sở: 4025 + 1350. |
- Vệt bánh xe trước/sau: 2041/1880 |
- Kích thước tổng thể: 9970 x 2500 x 3995. |
Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng : 15170. |
- Tổng trọng lượng: 24000. |
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 80 km/h. |
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km). |
Thùng trộn CIMC – Thẩm Quyến |
- Dung tích trộn 12 m3, có khả năng trở 14 m3 trên đường bằng. |
- Dung tích thùng nước: 450 L. |
- Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
- Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 3 |
- Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 2 |
- Tỷ lệ vật liệu trộn sau khi trút còn lại: < 0.6%. |
- Hệ thống bơm: EATON, Model: ACA642337R (6423-279) |
- Motor thủy lực: EATON, Model: HHD643321BB1 (6433-042) |
- Bộ giảm tốc: TMG61.2 |
- Bộ làm mát dầu: Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L |
- Vật liệu làm bồn trộn: Thép BW300TP, siêu cường, chống mài mòn |
Thùng nhiên liệu |
- Thùng dầu làm dằng hợp kim, có khoá nắp thùng, |
- Dung tích 400 L. |